Tiện ích giao dịch
Lịch đáo hạn
STT |
Mã giao dịch |
Tên hàng hóa |
Sở giao dịch |
Kỳ hạn |
1 |
ZCE |
Ngô |
CBOT |
3, 5, 7, 9, 12 |
2 |
XC |
Ngô Mini |
CBOT |
3, 5, 7, 9, 12 |
3 |
ZSE |
Đậu Tương |
CBOT |
1, 3, 5, 7, 8, 9, 11 |
4 |
XB |
Đậu Tương Mini
|
CBOT |
1, 3, 5, 7, 8, 9, 11 |
5 |
ZLE |
Dầu Đậu Tương
|
CBOT |
1, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 12 |
6 |
ZME |
Khô Đậu Tương |
CBOT |
1, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 12 |
7 |
ZWA |
Lúa Mì
|
CBOT |
1, 3, 5, 7, 9, 12 |
8 |
XW |
Lúa Mì Mini |
CBOT |
1, 3, 5, 7, 9, 12 |
9 |
LRC |
Cà Phê Robusta |
ICE EU |
1, 3, 5, 7, 9, 11 |
10 |
KCE |
Cà Phê Arabica |
ICE US |
1, 3, 5, 7, 9, 12 |
11 |
CCE |
Cacao |
ICE US |
3, 5, 7, 9, 12 |
12 |
SBE |
Đường
|
ICE US |
3, 5, 7, 10 |
13 |
CTE |
Bông Sợi
|
ICE US |
3, 5, 7, 10, 12 |
14 |
TRU |
Cao Su RSS3
|
TOCOM |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
15 |
ZFT |
Cao Su TSR20
|
SGX |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
16 |
PLE |
Bạch Kim |
NYMEX |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
17 |
SIE |
Bạc |
COMEX |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
18 |
CPE |
Đồng |
COMEX |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
19 |
FEF |
Quặng Sắt |
SGX |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
20 |
QO |
Dầu Thô Brent
|
ICE EU |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
21 |
CLE |
Dầu Thô WTI |
NYMEX |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
22 |
NGE |
Khí Tự Nhiên |
NYMEX |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
23 |
QP |
Dầu Thô Ít Lưu Huỳnh |
ICE EU |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
24 |
RBE |
Xăng Pha Chế RBOB |
NYMEX |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
25 |
NQM |
Dầu Thô WTI Mini
|
NYMEX |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
26 |
FCPO |
Dầu cọ thô
|
BMDX |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |